Kết quả tra cứu ngữ pháp của なり (仮名)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
なり
Vừa mới... thì đã
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ