Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なり (仮名)
仮名 かな かめい かりな けみょう
tên giả mạo; tên không thật; bút danh; tên hiệu; bí danh
送り仮名 おくりがな
chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ.
振り仮名 ふりがな
những kana được gắn theo chữ ghi ý; từ ghi cách đọc
訓仮名 くんがな
cách đọc theo âm thuần Nhật; âm kun (của 1 từ hán tự)
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
草仮名 そうがな
hiragana viết thảo
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)