Kết quả tra cứu ngữ pháp của なる様になる
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
ようになる
Trở nên
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...