なる様になる
なるようになる
☆ Cụm từ
Cái gì đến sẽ đến

なる様になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なる様になる
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
斜めになる ななめになる
chếch.
グルになる ぐるになる
cấu kết; thông đồng
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
粉々になる こなごなになる
làm vỡ
粉粉になる こなごなになる
nghiền thành bột