Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんとなくなんとなく
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
少なくとも
Ít nhất cũng