Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)
何と無く なんとなく
không hiểu sao (ko có lý do cụ thể)
何くれとなく なにくれとなく
bằng nhiều cách khác nhau
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
何となし なんとなし
somehow or other, for some reason or another
となく
adds vagueness and indirectness to the word or phrase it is used with
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
難なく なんなく
dễ dàng.