Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんどだって約束!
N3
んだって
Nghe nói
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là