Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
約束 やくそく
lời hứa
約束どおり やくそくどおり
đúng hẹn
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
何だって なんだって
Cái gì?