Kết quả tra cứu ngữ pháp của なんべんも
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Đánh giá
なんとも
Không thể hình dung nổi
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...