なんべんも
Lặp đi lặp lại nhiều lần

なんべんも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんべんも
なんべんも
lặp đi lặp lại nhiều lần
何遍も
なんべんも なんへんも
lặp đi lặp lại nhiều lần
Các từ liên quan tới なんべんも
roi
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước ; sự đe doạ, sự hăm doạ
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
lồi lên, nhô lên, u lên
worn-out silk clothes, cheap items
bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân
một van, một mảnh vỡ, một nắp