Kết quả tra cứu ngữ pháp của な・り・あ・が・り☆
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...