Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成り上がり なりあがり
người mới phất
なりあがり
成り上がり者 なりあがりもの
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên
上がり端 あがりはな あがりばな
Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu.
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
あがり症 あがりしょう
chứng hay ngượng ngùng, sợ hãi trước đám đông
成り上がる なりあがる
lên chức; giàu lên, phất lên (bỗng nhiên trở nên giàu có)