Kết quả tra cứu ngữ pháp của にあっては
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N1
とあって
Do/Vì
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả