Kết quả tra cứu ngữ pháp của にえきらない
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...