煮え切らない
にえきらない
☆ Cụm từ, adj-i
Phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết đoán

にえきらない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にえきらない
煮え切らない
にえきらない
phân vân, lưỡng lự, thiếu quyết đoán
にえきらない
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ.
Các từ liên quan tới にえきらない
声にならない こえにならない
không nói nên lời
よきに計らえ よきにはからえ
xử lí êm đẹp
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
手に負えない てにおえない
Không thể kiểm soát được, không thể tự mình xử lý, không thể tự mình giải quyết
一切気にならない いっさいきにならない
không phải để ý gì cả
背に腹はかえられない せにはらはかえられない
Để bảo vệ thứ quan trọng thì đành phải hi sinh những thứ khác