Kết quả tra cứu ngữ pháp của にえたぎる
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
すぎる
Quá...
N1
に堪える
Đáng...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
みえる
Trông như
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến