煮え滾る
にえたぎる「CHỬ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sôi, đang sôi; sôi trào

Từ đồng nghĩa của 煮え滾る
verb
Bảng chia động từ của 煮え滾る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮え滾る/にえたぎるる |
Quá khứ (た) | 煮え滾った |
Phủ định (未然) | 煮え滾らない |
Lịch sự (丁寧) | 煮え滾ります |
te (て) | 煮え滾って |
Khả năng (可能) | 煮え滾れる |
Thụ động (受身) | 煮え滾られる |
Sai khiến (使役) | 煮え滾らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮え滾られる |
Điều kiện (条件) | 煮え滾れば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮え滾れ |
Ý chí (意向) | 煮え滾ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮え滾るな |
にえたぎる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にえたぎる
煮え滾る
にえたぎる
sôi, đang sôi
にえたぎる
nhọt, đinh, sự sôi
Các từ liên quan tới にえたぎる
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn
任に堪える にんにたえる
đảm nhận công việc
火に耐える ひにたえる
chịu được lửa, chống lửa
死に絶える しにたえる
bị tuyệt chủng, bị tiêu diệt
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
胸にこたえる むねにこたえる
Cảm giác mạnh; ấn tượng; khắc sâu trong tim
立ち消える たちぎえる
Ngọn lửa tắt đi giữa chừng mà không cháy đến hết
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn