Kết quả tra cứu ngữ pháp của にえたつ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…