煮え立つ
Sôi sùng sục

Bảng chia động từ của 煮え立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮え立つ/にえたつつ |
Quá khứ (た) | 煮え立った |
Phủ định (未然) | 煮え立たない |
Lịch sự (丁寧) | 煮え立ちます |
te (て) | 煮え立って |
Khả năng (可能) | 煮え立てる |
Thụ động (受身) | 煮え立たれる |
Sai khiến (使役) | 煮え立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮え立つ |
Điều kiện (条件) | 煮え立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮え立て |
Ý chí (意向) | 煮え立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮え立つな |
にえたつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にえたつ
煮え立つ
にえたつ
sôi sùng sục
にえたつ
nhọt, đinh, sự sôi
Các từ liên quan tới にえたつ
truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải
một cách êm ả; một cách trôi chảy
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ
blaze up
to have (break out into) a broad (suggestive) grin
con súc sắc, số phận đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), khuôn kéo sợi, chết, mất, từ trần; băng hà ; tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi ; tắt dần, bặt dần ; mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi ; mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết, chết hết, chết sạch; tắt ngấm ; mất biến, mất hẳn, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời, game, hard, harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, ditch, cười lả đi, hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, never
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn