Kết quả tra cứu ngữ pháp của にかわって
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
にとって
Đối với
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...