Kết quả tra cứu ngữ pháp của にがわらい
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...