苦笑いする
にがわらい
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cười cay đắng
彼
は
苦笑
いをして
間違
いを
言
い
直
した
Anh ấy cười cay đắng và nói là đã sai lầm. .

Bảng chia động từ của 苦笑いする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦笑いする/にがわらいする |
Quá khứ (た) | 苦笑いした |
Phủ định (未然) | 苦笑いしない |
Lịch sự (丁寧) | 苦笑いします |
te (て) | 苦笑いして |
Khả năng (可能) | 苦笑いできる |
Thụ động (受身) | 苦笑いされる |
Sai khiến (使役) | 苦笑いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦笑いすられる |
Điều kiện (条件) | 苦笑いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦笑いしろ |
Ý chí (意向) | 苦笑いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦笑いするな |
にがわらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にがわらい
苦笑いする
にがわらい
cười cay đắng
苦笑い
にがわらい
cười cay đắng
Các từ liên quan tới にがわらい
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
鬼瓦 おにがわら
miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
朗らかに笑う ほがらかにわらう
Cười một cách vui vẻ
笑い死に わらいじに
chết cười
鬼が笑う おにがわらう
đáng cười, nực cười
わが国 わがくに
đất nước chúng ta.
我ながら われながら わがながら
sự tự mãn hoặc ngạc nhiên (về chính bản thân)