Kết quả tra cứu ngữ pháp của にきび面
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
おきに
Cứ cách
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà