Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
泣き面に蜂 なきつらにはち なきっつらにはち
họa vô đơn chí (vận rủi không đến một mình)
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
並びに ならびに
và; cũng như
きびきび
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy
反面に はんめんに
Mặt khác.
背面跳び はいめんとび
nhảy ngược lại phía sau
いびき いびき
ngáy