Kết quả tra cứu ngữ pháp của にげおおせる
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong