逃げおおせる
にげおおせる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trốn thoát

Bảng chia động từ của 逃げおおせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げおおせる/にげおおせるる |
Quá khứ (た) | 逃げおおせた |
Phủ định (未然) | 逃げおおせない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げおおせます |
te (て) | 逃げおおせて |
Khả năng (可能) | 逃げおおせられる |
Thụ động (受身) | 逃げおおせられる |
Sai khiến (使役) | 逃げおおせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げおおせられる |
Điều kiện (条件) | 逃げおおせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げおおせいろ |
Ý chí (意向) | 逃げおおせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げおおせるな |
にげおおせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にげおおせる
逃げおおせる
にげおおせる
trốn thoát
にげおおせる
sự trốn thoát
逃げ果せる
にげおおせる
trốn thoát, đào thoát
Các từ liên quan tới にげおおせる
thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý
cợt.
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
ở; tại; trong; về việc; đối với.