Kết quả tra cứu ngữ pháp của にげかくれる
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
上げる
Làm... xong
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
に慣れる
Quen với...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)