逃げ隠れる
にげかくれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chạy trốn

Bảng chia động từ của 逃げ隠れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逃げ隠れる/にげかくれるる |
Quá khứ (た) | 逃げ隠れた |
Phủ định (未然) | 逃げ隠れない |
Lịch sự (丁寧) | 逃げ隠れます |
te (て) | 逃げ隠れて |
Khả năng (可能) | 逃げ隠れられる |
Thụ động (受身) | 逃げ隠れられる |
Sai khiến (使役) | 逃げ隠れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逃げ隠れられる |
Điều kiện (条件) | 逃げ隠れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逃げ隠れいろ |
Ý chí (意向) | 逃げ隠れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逃げ隠れるな |
にげかくれる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にげかくれる
逃げ隠れる
にげかくれる
chạy trốn
にげかくれる
run away and hide
Các từ liên quan tới にげかくれる
逃げ後れる にげおくれる
Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát.
逃げ遅れる にげおくれる
Trốn không kịp
戸の陰に隠れる とのかげにかくれる
ẩn nấp phía sau cánh cửa
野に隠れる やにかくれる のにかくれる
để rời bỏ từ dịch vụ công cộng
篭に投げ入れる かごになげいれる
bỏ rọ.
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
涙にくれる なみだにくれる
khóc mếu.
quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh