Kết quả tra cứu ngữ pháp của にこり
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
あまり(に)
Quá...
N2
ことに
Thật là
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
ばかりに
Chỉ vì
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà