Kết quả tra cứu ngữ pháp của にせんねんもんだい
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng