2000年問題
にせんねんもんだい
Vấn đề năm 2000
Sự cố máy tính năm 2000
Ỗi thiên niên kỷ
Lỗi thiên niên kỷ
☆ Danh từ
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
コンピュータ
2000
年問題対策室
Phòng ban giải quyết sự cố Y2k
2000
年問題
への
懸念
Sự cố Y2k chưa được giải quyết
2000
年問題
は
関心
されている
Sự cố Y2k đang được quan tâm .

にせんねんもんだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にせんねんもんだい
2000年問題
にせんねんもんだい
Sự cố Y2K
2000年問題
にせんねんもんだい にぜろぜろぜろねんもんだい
sự cố năm 2000
Các từ liên quan tới にせんねんもんだい
西暦2000年問題 せいれきにせんねんもんだい
sự cố năm 2000
2000年問題対応 にせんねんもんだいたいおう
xử lý sự cố năm 2000
2000年問題対策済み にせんねんもんだいたいさくすみ
sự khắc phục được vấn đề Y2K
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ
vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
lông, chỗ mọc lông
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).