Kết quả tra cứu ngữ pháp của にっこりする
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N1
Phương tiện, phương pháp
ことにする
Xem như, xử trí như thể (Xử lí)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức