Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にっこり
mỉm cười tươi; cười toe toét.
こっそり逃げる こっそりにげる
chuồn.
だっこする だっこする
Bế
一見するに足りる いっけんするにたりる
việc có lợi
頼りにする たよりにする
dựa vào
にっこり笑う にっこりわらう
cười mỉm.
隅っこに固まる すみっこにかたまる
hội ý riêng ở 1 góc
こっくりこっくりする
lắc lư; lung lay; gà gật.