Kết quả tra cứu ngữ pháp của にっぽんの歌
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó