Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にっぽんの歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
western Japan
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
tall lanky person, bean pole, daddy-longlegs
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
Seof Japan
日波 にっぽ
Nhật Bản và Ba Lan.
backslapping, a smile and a tap on the shoulder