Kết quả tra cứu ngữ pháp của になって初めて
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
にとって
Đối với
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
に先立って
Trước khi