Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初めて はじめて
lần đầu tiên
初めに はじめに
ban sơ
初めて目にする はじめてめにする
Lần đầu xuất hiện
初めまして はじめまして
Lần đầu gặp mặt
生まれて初めて うまれてはじめて
lần đầu tiên trong đời
手初めに てはじめに
trước hết; ở (tại) sự bắt đầu; bắt đầu
並めて なめて なみめて
mọi thứ
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng