Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほん。べとなむぼうえきかい
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó