Kết quả tra cứu ngữ pháp của にほん・べとなむゆうこうきょうかい
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N5
ましょうか
Nhé
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?