Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本・ベトナム友好協会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい
hội Nhật Việt hữu nghị.
こうとうべんむかん
người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ゆうべんか
người diễn thuyết; nhà hùng biện, người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc, phớt và Căm, brít)
かいほうにむかう
cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
ほうこうにん
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Đăng nhập để xem giải thích