Kết quả tra cứu ngữ pháp của にまいおり
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong