二枚折り
にまいおり「NHỊ MAI CHIẾT」
☆ Danh từ
Số tờ, trang sổ, sự đánh số trang

Từ đồng nghĩa của 二枚折り
noun
にまいおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にまいおり
二枚折り
にまいおり
số tờ, trang sổ, sự đánh số trang
にまいおり
khổ hai, số tờ, trang sổ.
Các từ liên quan tới にまいおり
dần dần, từ từ
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
cơm nắm
tiger lily
お墓まいり おはか まいり
Tảo mộ
cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước, tránh được tổn thất, tránh được tai hại
お気に入り おきにいり
sự yêu thích
お互いに おたがいに
lẫn nhau; từ cả hai phía