Kết quả tra cứu ngữ pháp của にゅーすをきく
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…