ニュースを聞く
にゅーすをきく
☆ Cụm từ
Nghe tin tức

にゅーすをきく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にゅーすをきく
ニュースを聞く
にゅーすをきく
nghe tin tức
にゅーすをきく
ニュースを聞く
nghe tin.
Các từ liên quan tới にゅーすをきく
シーピーきゅーさんにー シーピーきゅーさんにー
trang mã 932 (ibm)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
trựơt.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
tiêu chuẩn iso/iec 2022
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).