Kết quả tra cứu ngữ pháp của にょきりにょきり
N3
きり
Chỉ có
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
おきに
Cứ cách
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà