にょきりにょきり
Feelings, memories, imagined items or dreams that sprout up one after the other

にょきりにょきり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にょきりにょきり
にょきにょき にょきにょき
hết lần này đến lần khác
sticking out prominently (usu. something long and thin), rising up
sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, du lịch, đưa đi xa
lợi tiểu, lợi niệu, thuốc lợi tiểu, thuốc lợi niệu
được mến chuộng, được ưa thích, người được ưa chuộng; vật được ưa thích, (thể dục, thể thao) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng, sủng thần; ái thiếp, quý phi
apricot seed
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi
wheel track