Kết quả tra cứu ngữ pháp của にょっきり
N3
きり
Chỉ có
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy