Kết quả tra cứu ngữ pháp của にらみ合い
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...