にらみ合い
にらみあい
Confrontation, standoff, face-off
☆ Danh từ
Glaring at each other

にらみ合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にらみ合い
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
横にらみ よこにらみ
liếc
睨み合う にらみあう
lườm nhau, liếc nhau; thù nhau, đối chọi nhau
睨み合い にらみあい
giận dữ nhìn nhau; trừng mắt nhìn nhau
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.