Kết quả tra cứu ngữ pháp của にらみ返し
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N2
にしたら
Đối với
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Suy đoán
みるからに
Thoạt trông đã thấy, nhìn qua là thấy
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...